Danh mục thiết bị thi công của Nhất An
1. Xe cơ giới:
STT |
Tên thiết bị |
ĐVT |
Hiệu và xuất sứ |
SL |
Khả năng hoạt động |
Ghi chú |
1 |
Xe cẩu |
Chiếc |
HUYNDAI |
01 |
Tốt |
|
2 |
Xe vận tải |
chiếc |
HUYNDAI |
01 |
Tốt |
2. Thiết bị thi công cơ khí:
STT |
Tên thiết bị |
ĐVT |
Hiệu và xuất sứ |
SL |
Khả năng hoạt động |
Ghi chú |
1 |
Máy hàn 300 A |
bộ |
Hồng ký |
10 |
Tốt |
|
2 |
Máy hàn điện tử 250 A |
bộ |
Malaysia |
20 |
Tốt |
|
3 |
Máy hàn điện tử 180 A |
bộ |
Malaysia |
10 |
Tốt |
|
4 |
Máy hàn Mic 300A |
bộ |
SHINGXU |
04 |
Tốt |
|
5 |
Máy hàn Tic 200 A |
bộ |
XANGHU |
08 |
Tốt |
|
6 |
Máy hàn tự động 600A - |
bộ | TAIWAN | 04 | tốt | |
7 |
Bộ cắt khí gas rùa - cắt khí gas bằng tay |
bộ |
TAIWAN |
15 |
Tốt |
|
9 |
Máy khoan tay, khoan bàn, |
cái |
JAPAN và |
42 |
Tốt |
|
10 | Máy chấn 2.4 m | máy | TAIWAN | 01 | tốt | |
11 | Máy cắt 3 m | máy | TAIWAN | 01 | tốt | |
12 | Máy đột dập 60 tấn | máy | TAIWAN | 01 | tốt | |
13 | Máy đột dập 32 tấn | máy | TAIWAN | 02 | tốt | |
14 | Máy đột dập 15 tấn | máy | TAIWAN | 02 | tốt | |
15 | Máy phay | máy | TAIWAN | 01 | tốt | |
16 | Máy tiện | máy | JAPAN | 01 | tốt |
3. Dụng cụ thi công xây dựng:
STT |
Tên dụng cụ |
ĐVT |
SL |
Ghi chú |
1 |
Máy trộn bêtông |
cai |
04 |
|
2 |
Giàn giáo cao 1.7m |
bộ |
05 |
|
3 |
Đầm dùi |
cái |
04 |
|
4 |
Máy tời điện 500kg |
bộ |
04 |
|